🔍
Search:
TỪNG CHI TIẾT
🌟
TỪNG CHI TIẾT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Phó từ
-
1
하나씩 하나씩.
1
TỪNG CÁI, TỪNG THỨ:
Từng cái một, từng cái một.
-
4
한 사람씩 한 사람씩.
4
TỪNG NGƯỜI:
Từng người một, từng người một.
-
2
하나씩 자세하게.
2
TỪNG CHI TIẾT:
Một cách chi tiết từng cái một.
-
3
여러 가지 조건에 그때그때마다.
3
TỪNG LÚC, TỪNG CHÚT:
Mỗi lúc mỗi lúc với nhiều điều kiện.
🌟
TỪNG CHI TIẾT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
여러 가지 예나 사실 등을 하나하나 죽 늘어놓다.
1.
LIỆT KÊ:
Kể ra một loạt từng chi tiết của sự thật hoặc ví dụ nào đó v.v...
-
☆
Danh từ
-
1.
여러 가지 예나 사실 등을 하나하나 죽 늘어놓음.
1.
SỰ LIỆT KÊ:
Sự kể ra một loạt từng chi tiết của sự thật hoặc ví dụ nào đó v.v...